1. Thành phần
-
Mỗi 5ml chứa: Loratadin 5mg + tá dược (propylene glycol, sucralose, citric acid, sodium benzoat, hương dâu, nước tinh khiết).
2. Chỉ định
-
Viêm mũi dị ứng.
-
Viêm kết mạc dị ứng.
-
Ngứa, mày đay liên quan histamin.
3. Liều dùng – Cách dùng
-
Người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi: 10mg (10ml) x 1 lần/ngày.
-
Trẻ 2 – 12 tuổi:
-
30kg: 10mg (10ml) x 1 lần/ngày.
-
< 30kg: 5mg (5ml) x 1 lần/ngày.
-
-
Không khuyến cáo cho trẻ < 2 tuổi.
-
Suy gan nặng: 10mg cách 2 ngày/lần.
-
Suy thận nặng: liều chỉnh theo tuổi.
4. Chống chỉ định
-
Quá mẫn với thành phần thuốc.
-
Không dùng chung với thuốc ức chế MAO (trong 10 ngày).
5. Thận trọng
-
Người suy gan, rối loạn chuyển hóa đường (fructose, glucose-galactose, sucrase-isomaltase).
-
Có propylene glycol → thận trọng với trẻ sơ sinh.
6. Phụ nữ có thai & cho con bú
-
Chỉ dùng khi thật cần thiết, liều thấp, thời gian ngắn.
-
Loratadin và chất chuyển hóa qua sữa mẹ.
7. Tác dụng không mong muốn
-
Thường gặp: đau đầu, khô miệng.
-
Ít gặp: chóng mặt, viêm kết mạc, khô mũi, hắt hơi.
-
Hiếm gặp: trầm cảm, tim nhanh, buồn nôn, phát ban, sốc phản vệ.
8. Quá liều
-
Người lớn: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu.
-
Trẻ em: có thể loạn vận động, đánh trống ngực.
-
Xử trí: điều trị triệu chứng, than hoạt, rửa dạ dày.
9. Dược lực học – Dược động học
-
Kháng histamin H1 thế hệ 2, ít gây buồn ngủ.
-
Tác dụng sau 1–4h, kéo dài > 24h.
-
Chuyển hóa qua gan → desloratadin.
-
Thải trừ qua nước tiểu và phân.
10. Bảo quản
-
Nơi khô mát, < 30°C, tránh ánh sáng.
-
Hạn dùng: 36 tháng.




Reviews
There are no reviews yet.