1. Thành phần
-
Telmisartan 40 mg
-
Amlodipin 5 mg
(thuốc phối hợp giữa một chẹn thụ thể angiotensin II và một thuốc chẹn kênh calci nhóm dihydropyridine).
2. Nhóm thuốc
-
Thuốc tim mạch – điều trị tăng huyết áp.
3. Chỉ định
-
Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
-
Dùng khi:
-
Huyết áp chưa kiểm soát tốt với đơn trị liệu Telmisartan hoặc Amlodipin.
-
Cần phối hợp ngay từ đầu ở một số bệnh nhân để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tốt hơn.
-
4. Liều dùng – Cách dùng
-
Người lớn: 1 viên/ngày.
-
Có thể điều chỉnh liều tùy đáp ứng huyết áp.
-
Nếu chưa kiểm soát được bằng 40 mg Telmisartan hoặc 5 mg Amlodipin đơn trị, có thể chuyển sang dùng phối hợp.
-
Tối đa: Telmisartan 80 mg + Amlodipin 10 mg/ngày.
-
Suy thận nhẹ–vừa (Clcr > 30 ml/phút): không cần chỉnh liều.
-
Suy gan nhẹ–vừa: thận trọng, không quá 40 mg Telmisartan/ngày.
-
Người cao tuổi: không cần chỉnh liều nhưng cần theo dõi.
-
Uống nguyên viên, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
5. Chống chỉ định
-
Quá mẫn với thành phần thuốc.
-
Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng giữa & cuối thai kỳ).
-
Suy gan nặng, ứ mật, tắc mật.
-
Hạ huyết áp nặng.
-
Sốc tim, hẹp động mạch chủ nặng (do Amlodipin).
6. Tác dụng không mong muốn
-
Thường gặp: chóng mặt, đỏ bừng, nhức đầu, phù mắt cá chân, mệt mỏi.
-
Ít gặp: đau bụng, buồn nôn, đánh trống ngực, chuột rút.
-
Hiếm gặp: hạ huyết áp quá mức, tăng men gan, phản ứng quá mẫn, phù mạch.
7. Thận trọng
-
Người hẹp động mạch thận, suy thận, suy gan.
-
Người bị suy tim sung huyết, bệnh mạch vành.
-
Tránh mất nước – mất muối (nguy cơ tụt huyết áp mạnh).
-
Theo dõi kali máu (do Telmisartan có thể gây tăng kali máu).
-
Người đang dùng lợi tiểu, thuốc hạ áp khác, NSAID.
8. Sử dụng cho phụ nữ có thai & cho con bú
-
Có thai: chống chỉ định, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai do nguy cơ gây độc cho thai.
-
Cho con bú: không khuyến cáo.
9. Bảo quản
-
Nơi khô mát, dưới 30 °C, tránh ánh sáng.




Reviews
There are no reviews yet.